Trang chủSGU • NYSE
add
Star Group LP
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,85 $ - 12,07 $
Phạm vi một năm
10,11 $ - 13,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,06 Tr USD
Số lượng trung bình
32,04 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,04 Tr | 11,56% |
Chi phí hoạt động | 135,92 Tr | 27,07% |
Thu nhập ròng | 85,11 Tr | 25,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,45 | 12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,87 Tr | 24,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 Tr | 53,38% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 12,74% |
Tổng nợ | 688,88 Tr | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,11 Tr | 25,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,60 Tr | -11,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,76 Tr | -250,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | 107,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,29 Tr | -285,27% |
Dòng tiền tự do | 25,12 Tr | -41,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.039