Trang chủSGU • NYSE
add
Star Group LP
11,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,58 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:55 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,99 $
Mức chênh lệch một ngày
11,51 $ - 12,16 $
Phạm vi một năm
11,11 $ - 13,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,16 Tr USD
Số lượng trung bình
25,62 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 305,62 Tr | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 106,81 Tr | 4,52% |
Thu nhập ròng | -16,47 Tr | -50,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -63,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,75 Tr | -75,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,08 Tr | -38,55% |
Tổng tài sản | 963,80 Tr | 11,36% |
Tổng nợ | 626,23 Tr | 12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,47 Tr | -50,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,50 Tr | -6,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,10 Tr | -560,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,82 Tr | -18,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,58 Tr | -71,52% |
Dòng tiền tự do | 64,75 Tr | -14,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.039