Trang chủSGRY • NASDAQ
add
Surgery Partners Inc
21,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,96 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Mức chênh lệch một ngày
21,46 $ - 22,24 $
Phạm vi một năm
18,87 $ - 31,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T USD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 826,20 Tr | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 74,30 Tr | 8,31% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 83,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | 85,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,60 Tr | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,10 Tr | -1,42% |
Tổng tài sản | 7,95 T | 6,23% |
Tổng nợ | 4,38 T | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 83,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,30 Tr | -1,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 Tr | 100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,60 Tr | -133,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,80 Tr | -26,50% |
Dòng tiền tự do | 44,16 Tr | 99,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
15.000