Trang chủSGRP • NASDAQ
add
SPAR Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,53 Tr USD
Số lượng trung bình
213,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,63 Tr | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | -1,00 N | 99,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 Tr | 5,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,93 Tr | -35,80% |
Tổng tài sản | 71,56 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 46,67 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 N | 99,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,86 Tr | -1.665,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -434,00 N | -103,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,26 Tr | 165,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -179,21% |
Dòng tiền tự do | -8,31 Tr | -145,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
614