Trang chủSGR • SGX
add
Sheffield Green Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
25,52
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 Tr | 28,42% |
Chi phí hoạt động | 932,27 N | 23,02% |
Thu nhập ròng | 435,59 N | 320,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 271,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,60 N | 98,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 Tr | -9,23% |
Tổng tài sản | 13,29 Tr | 12,55% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | 27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,59 N | 320,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,18 N | -36,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,58 N | -208,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,96 N | 95,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,22 N | 12,81% |
Dòng tiền tự do | 267,72 N | 18,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
288