Trang chủSGR • SGX
add
Sheffield Green Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
34,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 862,63 N | -33,00% |
Thu nhập ròng | 50,67 N | -78,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -78,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,14 N | 75,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | -9,90% |
Tổng tài sản | 11,41 Tr | -16,32% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,67 N | -78,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 919,42 N | 69,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,79 N | 13,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,19 N | -125,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,81 N | -99,12% |
Dòng tiền tự do | -353,68 N | -430,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
818