Trang chủSGR • ASX
add
Star Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,15 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 130,35 Tr | -73,92% |
Thu nhập ròng | -84,80 Tr | 89,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,57 | 87,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,70 Tr | -760,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,00 Tr | -10,88% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -6,15% |
Tổng nợ | 1,38 T | 29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,80 Tr | 89,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,95 Tr | -1.598,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,85 Tr | 149,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,50 Tr | 1.035,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,40 Tr | 194,22% |
Dòng tiền tự do | -24,06 Tr | -121,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8.000