Trang chủSGR • ASX
add
Star Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,63%
1,01%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,15 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 130,35 Tr | -73,92% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | 92,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,74 | 90,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,70 Tr | 89,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,00 Tr | -10,88% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -3,98% |
Tổng nợ | 1,38 T | 29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | 92,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,95 Tr | -1.598,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,85 Tr | 149,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,50 Tr | 1.035,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,40 Tr | 194,22% |
Dòng tiền tự do | -77,86 Tr | 59,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8.487