Trang chủSGR.U • TSE
add
Slate Grocery REIT
Giá đóng cửa hôm trước
10,23 $
Mức chênh lệch một ngày
10,37 $ - 10,37 $
Phạm vi một năm
8,00 $ - 11,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
853,54 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,28 Tr | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | -9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,99 | -10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,27 Tr | 22,22% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 0,58% |
Tổng nợ | 1,40 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 Tr | -9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,19 Tr | 8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,71 Tr | -270,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,54 Tr | 60,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 Tr | 201,51% |
Dòng tiền tự do | 20,85 Tr | -15,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web