Trang chủSGQ • ASX
add
St George Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
38,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,44 N | 8,57% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 132,68% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -147,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,64 N | -128,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | -134,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 9,70% |
Tổng tài sản | 50,56 Tr | 1.553,76% |
Tổng nợ | 21,81 Tr | 2.084,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -147,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | -35,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 Tr | -29.256,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,37 Tr | 17.867,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -875,20 N | 41,14% |
Dòng tiền tự do | -8,68 Tr | -746,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web