Trang chủSGP • BKK
add
Siamgas and Petrochemicals PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ฿ - 6,70 ฿
Phạm vi một năm
5,90 ฿ - 7,65 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
12,31 T THB
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,61 T | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 372,56 Tr | -8,50% |
Thu nhập ròng | 125,06 Tr | -80,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -76,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 754,45 Tr | -33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 36,77% |
Tổng tài sản | 53,50 T | 7,39% |
Tổng nợ | 36,34 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,06 Tr | -80,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 21,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,55 Tr | -862,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 T | 48,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,97 Tr | 123,05% |
Dòng tiền tự do | 3,36 T | 46,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.107