Trang chủSGM • ASX
add
Sims Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 $
Mức chênh lệch một ngày
13,78 $ - 14,05 $
Phạm vi một năm
9,69 $ - 15,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T AUD
Số lượng trung bình
492,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 199,05 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -85,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -86,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,60 Tr | 507,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,90 Tr | 8,63% |
Tổng tài sản | 4,47 T | -6,18% |
Tổng nợ | 1,73 T | -18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -85,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,90 Tr | 241,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,80 Tr | 118,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,80 Tr | -1.820,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,00 Tr | 208,54% |
Dòng tiền tự do | 29,60 Tr | 457,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.887