Trang chủSGLY • NASDAQ
add
Singularity Future Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 7,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,62 N | -50,62% |
Chi phí hoạt động | 695,03 N | -42,50% |
Thu nhập ròng | -327,80 N | 70,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,06 | 40,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -666,00 N | 43,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,25 Tr | 383,40% |
Tổng tài sản | 19,12 Tr | 86,15% |
Tổng nợ | 7,19 Tr | 49,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -327,80 N | 70,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,02 N | 110,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 524,53 N | 113,45% |
Dòng tiền tự do | 576,58 N | 114,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15