Trang chủSGLY • NASDAQ
add
Singularity Future Technology Ltd
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,0020
0,63 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:47:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 Tr USD
Số lượng trung bình
547,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 474,10 N | -43,08% |
Chi phí hoạt động | -169,94 N | -119,46% |
Thu nhập ròng | -952,48 N | -25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,90 | -120,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,97 N | 119,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,53 Tr | -0,74% |
Tổng tài sản | 18,23 Tr | -2,67% |
Tổng nợ | 7,77 Tr | 41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -952,48 N | -25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 Tr | -1.961,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,26 N | -4.260,97% |
Dòng tiền tự do | -938,99 N | -362,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11