Trang chủSGLY • NASDAQ
add
Singularity Future Technology Ltd
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)+0,0021
0,92 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 7,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr USD
Số lượng trung bình
347,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,07 N | -18,70% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 31,26% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -75,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -460,08 | -116,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,87 Tr | 1,37% |
Tổng tài sản | 18,39 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | 43,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | -75,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -745,24 N | -155,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | -88,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,29 N | -102,97% |
Dòng tiền tự do | -694,91 N | 16,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15