Trang chủSGL • NSE
add
STL Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,26 ₹ - 13,88 ₹
Phạm vi một năm
10,04 ₹ - 23,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
370,06 Tr INR
Số lượng trung bình
5,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,17 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 44,92 Tr | 21,58% |
Thu nhập ròng | -955,00 N | 20,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 Tr | -21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -12,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -955,00 N | 20,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
221