Trang chủSGKN • SWX
add
St Galler Kantonalbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
452,50 CHF - 455,00 CHF
Phạm vi một năm
404,00 CHF - 508,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CHF
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,27 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 74,10 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 50,22 Tr | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,40 | -3,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 T | 7,80% |
Tổng tài sản | 45,62 T | 7,82% |
Tổng nợ | 42,73 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,22 Tr | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1868
Trang web
Nhân viên
1.395