Trang chủSGIL • NSE
add
Synergy Green Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
523,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
518,05 ₹ - 530,95 ₹
Phạm vi một năm
317,10 ₹ - 561,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T INR
Số lượng trung bình
35,22 N
Tỷ số P/E
46,23
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 974,74 Tr | 18,42% |
Chi phí hoạt động | 479,65 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | 38,35 Tr | 17,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,79 Tr | 59,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,67 Tr | 427,69% |
Tổng tài sản | 3,42 T | 72,67% |
Tổng nợ | 2,34 T | 54,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,35 Tr | 17,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
203