Trang chủSGHT • NASDAQ
add
Sight Sciences Inc
4,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,19 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,15 Tr USD
Số lượng trung bình
185,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,51 Tr | -9,12% |
Chi phí hoạt động | 28,95 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | -14,15 Tr | 12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,84 | 4,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 3,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,71 Tr | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,77 Tr | -14,55% |
Tổng tài sản | 129,68 Tr | -16,64% |
Tổng nợ | 52,05 Tr | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,15 Tr | 12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,60 Tr | -18,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 N | 101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,59 Tr | -6,86% |
Dòng tiền tự do | -6,92 Tr | -91,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
216