Trang chủSGHT • NASDAQ
add
Sight Sciences Inc
3,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,46 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Mức chênh lệch một ngày
3,45 $ - 3,61 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 7,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
181,19 Tr USD
Số lượng trung bình
126,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,56 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 28,25 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,04 | -5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 8,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,54 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,50 Tr | -14,11% |
Tổng tài sản | 121,97 Tr | -18,53% |
Tổng nợ | 51,96 Tr | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | 3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,54 Tr | 20,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,00 N | -162,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,00 N | 9,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,27 Tr | 20,19% |
Dòng tiền tự do | -4,09 Tr | 30,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
216