Trang chủSGHC • NYSE
add
SGHC Ltd
7,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,10 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:01:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
6,95 $ - 7,20 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 8,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T USD
Số lượng trung bình
919,55 N
Tỷ số P/E
27,83
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,00 Tr | 38,92% |
Chi phí hoạt động | 472,25 Tr | 12,68% |
Thu nhập ròng | 64,45 Tr | 244,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | 204,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,87 Tr | 979,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,06 Tr | 59,58% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 9,56% |
Tổng nợ | 497,04 Tr | 17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 503,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,45 Tr | 244,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3.589