Trang chủSGHC • NYSE
add
SGHC Ltd
9,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,070
9,29 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:55:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,67 $
Mức chênh lệch một ngày
8,71 $ - 9,22 $
Phạm vi một năm
2,91 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T USD
Số lượng trung bình
980,09 N
Tỷ số P/E
34,25
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,00 Tr | 36,32% |
Chi phí hoạt động | 61,00 Tr | 9,89% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 43,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,92 Tr | 191,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,00 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 13,04% |
Tổng nợ | 444,00 Tr | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | 43,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
3.589