Trang chủSGF • BIT
add
Sogefi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 €
Mức chênh lệch một ngày
3,45 € - 3,54 €
Phạm vi một năm
1,63 € - 3,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
423,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
410,78 N
Tỷ số P/E
21,07
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 236,40 Tr | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 33,50 Tr | -5,63% |
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | 154,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 160,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,44 Tr | 15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,60 Tr | 36,79% |
Tổng tài sản | 729,40 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 425,90 Tr | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | 154,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,05 Tr | -6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,91 Tr | -10,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,64 Tr | -94,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,02 Tr | -92,51% |
Dòng tiền tự do | 60,46 Tr | -58,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.306