Trang chủSGER • IDX
add
Sumber Global Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
414,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
408,00 Rp - 420,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 575,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 NT IDR
Số lượng trung bình
141,91 Tr
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 NT | -65,62% |
Chi phí hoạt động | 7,26 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | 59,26 T | -31,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 99,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,93 T | 79,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,44 T | -31,73% |
Tổng tài sản | 5,38 NT | 5,35% |
Tổng nợ | 3,04 NT | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,26 T | -31,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,88 T | 8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,47 T | -49,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,62 T | -2,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,78 T | -14.579,47% |
Dòng tiền tự do | -464,54 T | -16,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
85