Trang chủSGER • IDX
add
Sumber Global Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
350,00 Rp - 376,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 468,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 NT IDR
Số lượng trung bình
140,90 Tr
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 NT | -56,30% |
Chi phí hoạt động | 8,95 T | -74,55% |
Thu nhập ròng | 47,93 T | -81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -57,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,60 T | -76,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,22 T | -19,66% |
Tổng tài sản | 5,03 NT | 5,62% |
Tổng nợ | 2,80 NT | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,93 T | -81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,83 T | -84,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,49 T | 22,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,69 T | 350,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,53 T | -31,42% |
Dòng tiền tự do | 76,19 T | -84,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
85