Trang chủSGD • CVE
add
Snowline Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 $
Mức chênh lệch một ngày
10,52 $ - 10,78 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 11,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CAD
Số lượng trung bình
214,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,84 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,61 Tr | -22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,97 Tr | -22,37% |
Tổng tài sản | 78,52 Tr | -15,04% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | -16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,40 Tr | -22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,24 Tr | -53,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,46 N | 92,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,58 Tr | -35,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,07 Tr | -51,15% |
Dòng tiền tự do | -5,26 Tr | 30,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web