Trang chủSGD • CVE
add
Snowline Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,47 $ - 7,80 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 8,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CAD
Số lượng trung bình
128,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,06 Tr | -12,89% |
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,03 Tr | -9,27% |
Tổng tài sản | 66,42 Tr | 9,94% |
Tổng nợ | 10,77 Tr | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 20,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,36 N | -96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -114,45% |
Dòng tiền tự do | -963,62 N | -33,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web