Trang chủSGBX • NASDAQ
add
Safe & Green Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,23 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 122,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr USD
Số lượng trung bình
5,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,72%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 721,35 N | -40,45% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 33,82% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 2,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -634,07 | -64,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | -81,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 172,15% |
Tổng tài sản | 53,74 Tr | 156,80% |
Tổng nợ | 30,00 Tr | 16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | 2,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -19,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | -6.011,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,70 Tr | 260,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 672,68% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | 23,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
31