Trang chủSGBHD • KLSE
add
Supergenics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
28,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | -54,72% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 310,36% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -4.845,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -236,82 | -10.578,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | -587,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,00 N | -77,72% |
Tổng tài sản | 12,47 Tr | -35,73% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | -4.845,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,50 N | 80,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,50 N | 75,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,00 N | -109,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,00 N | -186,02% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -1.326,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9