Trang chủSGAMF • OTCMKTS
add
Sega Sammy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 $
Phạm vi một năm
19,50 $ - 21,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,03 T | -22,65% |
Chi phí hoạt động | 34,68 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | -3,39 T | -113,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,18 | -117,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 T | -84,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,63 T | -32,74% |
Tổng tài sản | 636,62 T | -4,30% |
Tổng nợ | 269,75 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,39 T | -113,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sega Sammy Holdings Inc. is a Japanese global holding company and conglomerate formed from the merger of Sega and Sammy Corporation in 2004. Both companies are involved in the amusement industry. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
8.147