Trang chủSGA • NASDAQ
add
Saga Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,04 $
Mức chênh lệch một ngày
11,95 $ - 12,16 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 15,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,28 Tr USD
Số lượng trung bình
8,89 N
Tỷ số P/E
36,00
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,23 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -54,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -52,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | -21,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 Tr | 3,35% |
Tổng tài sản | 218,87 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 55,19 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -54,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 755,00 N | -39,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 77,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -398,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | 54,94% |
Dòng tiền tự do | -459,25 N | 95,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
721