Trang chủSGA • NASDAQ
add
Saga Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 $
Mức chênh lệch một ngày
11,17 $ - 11,35 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 23,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,66 Tr USD
Số lượng trung bình
13,01 N
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
8,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,40 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 14,57% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -40,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,79 Tr | -30,84% |
Tổng tài sản | 221,72 Tr | -4,52% |
Tổng nợ | 55,80 Tr | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | 149,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -871,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -3,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | 36,40% |
Dòng tiền tự do | -956,88 N | -108,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
721