Trang chủSGA • NASDAQ
add
Saga Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,99 $
Mức chênh lệch một ngày
12,12 $ - 12,98 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 17,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,78 Tr USD
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
7,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,21 Tr | -4,28% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 0,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,50 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -918,00 N | -270,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,97 Tr | -6,27% |
Tổng tài sản | 219,30 Tr | 0,58% |
Tổng nợ | 55,74 Tr | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 0,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | -64,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -673,00 N | -178,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 88,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,00 N | 90,29% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | 114,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
721