Trang chủSGA • ASX
add
Sarytogan Graphite Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
243,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 891,53 N | 107,65% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -209,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -625,96 N | -46,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -67,62% |
Tổng tài sản | 22,07 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 220,36 N | 52,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -209,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -418,38 N | 22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -723,13 N | -60,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -184,85% |
Dòng tiền tự do | -853,60 N | -13,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web