Trang chủSFZN • SWX
add
Siegfried Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
86,70 CHF
Mức chênh lệch một ngày
86,30 CHF - 87,60 CHF
Phạm vi một năm
53,70 CHF - 118,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CHF
Số lượng trung bình
65,92 N
Tỷ số P/E
24,54
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,76 Tr | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 36,52 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 32,90 Tr | -8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | -8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,94 Tr | 1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,35 Tr | -45,51% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 5,00% |
Tổng nợ | 949,22 Tr | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,90 Tr | -8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,79 Tr | 25,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,56 Tr | -64,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,96 Tr | 1,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 Tr | -152,71% |
Dòng tiền tự do | -3,27 Tr | -124,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
3.926