Trang chủSFX • ASX
add
Sheffield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
177,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -294,00 N | -146,03% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 15,81% |
Thu nhập ròng | -12,43 Tr | -467,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 N | 130,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | -59,53% |
Tổng tài sản | 138,58 Tr | -18,44% |
Tổng nợ | 447,00 N | 48,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,43 Tr | -467,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -541,50 N | -6,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -694,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,64 Tr | -169,28% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -42,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2