Trang chủSFWL • NASDAQ
add
SHENGFENG DEVELOPMENT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,73 Tr USD
Số lượng trung bình
10,88 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,51 Tr | 26,41% |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | -6,56% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 51,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 19,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,67 Tr | 29,72% |
Tổng tài sản | 310,13 Tr | 16,66% |
Tổng nợ | 186,68 Tr | 21,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | 51,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,40 Tr | 515,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | -23,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,40 Tr | 141,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,76 Tr | 1.170,95% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | 66,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.263