Trang chủSFST • NASDAQ
add
Southern First Bancshares Inc
44,69 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
44,69 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,42 $
Mức chênh lệch một ngày
43,98 $ - 45,96 $
Phạm vi một năm
29,80 $ - 46,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,97 Tr USD
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,28 Tr | 27,40% |
Chi phí hoạt động | 17,98 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 97,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,61 | 55,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 98,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,27 Tr | 8,56% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 4,41% |
Tổng nợ | 4,00 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 356,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 97,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,49 Tr | -44,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,20 Tr | -435,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,59 Tr | -14,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,87 Tr | -81,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
297