Trang chủSFRX • OTCMKTS
add
Seafarer Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0024 $ - 0,0026 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,0058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 Tr USD
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 582,92 N | -25,51% |
Thu nhập ròng | -644,16 N | 34,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,72 N | 27,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 N | -99,35% |
Tổng tài sản | 223,64 N | -73,19% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | 9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -618,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 241,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,16 N | 34,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,67 N | 35,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 471,23 N | -36,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,44 N | -78,89% |
Dòng tiền tự do | -293,90 N | 51,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1