Trang chủSFRX • OTCMKTS
add
Seafarer Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0024 $ - 0,0038 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 Tr USD
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 624,91 N | -35,50% |
Thu nhập ròng | -731,40 N | 44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,01 N | 41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,43 N | -95,07% |
Tổng tài sản | 262,42 N | -65,38% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -592,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 311,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -731,40 N | 44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -593,16 N | 28,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 593,14 N | -16,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 | 99,98% |
Dòng tiền tự do | -354,53 N | -57,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1