Trang chủSFR • ASX
add
Sandfire Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 $
Mức chênh lệch một ngày
15,03 $ - 15,65 $
Phạm vi một năm
8,05 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T AUD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
50,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,65%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 309,85 Tr | 20,51% |
Chi phí hoạt động | 134,88 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 20,87 Tr | 16,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -3,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,57 Tr | 33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,67 Tr | -39,64% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -4,28% |
Tổng nợ | 1,09 T | -18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,87 Tr | 16,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,26 Tr | 21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,16 Tr | 25,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,49 Tr | -622,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,84 Tr | -209,93% |
Dòng tiền tự do | 63,60 Tr | 97,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.355