Trang chủSFQ • FRA
add
Saf-Holland Se
Giá đóng cửa hôm trước
14,98 €
Mức chênh lệch một ngày
15,02 € - 15,10 €
Phạm vi một năm
12,80 € - 18,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
692,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
455,00
Tỷ số P/E
13,44
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,40 Tr | -12,76% |
Chi phí hoạt động | 65,08 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 10,98 Tr | -54,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -47,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,13 Tr | -18,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,72 Tr | -15,23% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -2,38% |
Tổng nợ | 1,21 T | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,98 Tr | -54,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,12 Tr | -79,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,78 Tr | 31,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,66 Tr | -349,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,00 Tr | -201,81% |
Dòng tiền tự do | 4,97 Tr | -91,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.742