Trang chủSFPTECH • KLSE
add
SFP Tech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
334,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,65 Tr | -54,07% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | -55,65% |
Thu nhập ròng | 699,00 N | -92,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -83,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 Tr | -65,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 Tr | -76,51% |
Tổng tài sản | 331,96 Tr | 0,53% |
Tổng nợ | 105,54 Tr | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,00 N | -92,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 Tr | 572,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,82 Tr | -32,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | -246,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 127,89% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | 111,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
508