Trang chủSFPTECH • KLSE
add
SFP Tech Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
655,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
68,24
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,57 Tr | 202,26% |
Chi phí hoạt động | 27,86 Tr | 896,26% |
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -389,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,95 | -195,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,98 Tr | -164,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 Tr | -83,77% |
Tổng tài sản | 320,92 Tr | 9,99% |
Tổng nợ | 123,16 Tr | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -389,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,72 Tr | -220,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,70 Tr | -1.230,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,38 Tr | 238,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,32 Tr | -330,29% |
Dòng tiền tự do | -34,19 Tr | -323,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
432