Trang chủSFPN • SWX
add
SF Urban Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 CHF
Phạm vi một năm
90,00 CHF - 101,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
267,50 Tr CHF
Số lượng trung bình
720,00
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,98 Tr | 33,27% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 256,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,43 | 167,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,13 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,27 Tr | 87,46% |
Tổng tài sản | 894,00 Tr | 8,30% |
Tổng nợ | 508,15 Tr | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 256,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | -91,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 Tr | 145,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | 65,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 438,00 N | 147,40% |
Dòng tiền tự do | 3,32 Tr | 27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2