Trang chủSFPN • SWX
add
SF Urban Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
98,80 CHF
Mức chênh lệch một ngày
98,40 CHF - 98,80 CHF
Phạm vi một năm
90,00 CHF - 101,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
268,59 Tr CHF
Số lượng trung bình
814,00
Tỷ số P/E
20,65
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,41 Tr | -29,90% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | 258,02% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,29 | 79,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,00 N | -100,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2