Trang chủSFOR • LON
add
S4 Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,55 GBX
Mức chênh lệch một ngày
21,70 GBX - 23,50 GBX
Phạm vi một năm
17,30 GBX - 42,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
139,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,20 Tr | -14,70% |
Chi phí hoạt động | 167,85 Tr | -11,24% |
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | -62,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,19 | -91,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,85 Tr | -24,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,10 Tr | 29,70% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -22,19% |
Tổng nợ | 782,50 Tr | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,15 Tr | -62,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,40 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -550,00 N | 88,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,45 Tr | 22,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 162,62% |
Dòng tiền tự do | 9,64 Tr | -21,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
6.879