Trang chủSFNC • NASDAQ
add
Simmons First National Corp
21,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,22 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:06:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,96 $
Mức chênh lệch một ngày
20,82 $ - 21,25 $
Phạm vi một năm
16,03 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T USD
Số lượng trung bình
627,65 N
Tỷ số P/E
20,81
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,69 Tr | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 131,13 Tr | 3,62% |
Thu nhập ròng | 24,74 Tr | -47,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | -39,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -5,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,24 Tr | -8,90% |
Tổng tài sản | 27,27 T | -1,07% |
Tổng nợ | 23,74 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,74 Tr | -47,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,40 Tr | 617,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,97 Tr | -75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -233,31 Tr | 34,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,07 Tr | 120,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.972