Trang chủSFNC • NASDAQ
add
Simmons First National Corp
17,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,69 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
17,37 $ - 17,81 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 25,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -581,49 Tr | -457,41% |
Chi phí hoạt động | 136,66 Tr | 4,22% |
Thu nhập ròng | -562,79 Tr | -2.374,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,78 | 536,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 24,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,41 Tr | -3,93% |
Tổng tài sản | 24,21 T | -11,23% |
Tổng nợ | 20,85 T | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,79 Tr | -2.374,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.883