Trang chủSFM • ASX
add
Santa Fe Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 213,61 N | 45,46% |
Thu nhập ròng | -197,42 N | -43,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -213,45 N | -104,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -40,97% |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | -35,16% |
Tổng nợ | 210,23 N | 42,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,42 N | -43,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,37 N | -30,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,57 N | -31,01% |
Dòng tiền tự do | -133,35 N | -169,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web