Trang chủSFLEX • BKK
add
Starflex PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,94 ฿ - 3,00 ฿
Phạm vi một năm
2,28 ฿ - 4,06 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T THB
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,58 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 53,46 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 65,17 Tr | 2,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,12 | 1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 3,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,49 Tr | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,58 Tr | -25,48% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 3,37% |
Tổng nợ | 1,08 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,17 Tr | 2,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,80 Tr | 17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,79 Tr | 75,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 Tr | -92,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,50 Tr | -28,63% |
Dòng tiền tự do | 10,10 Tr | -26,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
608