Trang chủSFHG • NASDAQ
add
Samfine Creation Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 23,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 Tr USD
Số lượng trung bình
59,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,06 Tr | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 14,41 Tr | 74,11% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -1.120,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,30 | -1.119,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,75 Tr | -718,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,02 Tr | 16,85% |
Tổng tài sản | 169,05 Tr | 32,42% |
Tổng nợ | 105,87 Tr | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -1.120,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,42 Tr | -300,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 15,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 202,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,52 Tr | -1.439,85% |
Dòng tiền tự do | -6,81 Tr | -243,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
216