Trang chủSFG • ASX
add
Seafarms Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | -40,37% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 61,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,38 | 36,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,43 Tr | -5,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 Tr | 169,00% |
Tổng tài sản | 18,78 Tr | -41,42% |
Tổng nợ | 15,71 Tr | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,53 Tr | 61,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,32 Tr | 26,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,82 Tr | 3.275,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | -280,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,17 N | 102,04% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | -3,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
12