Trang chủSFD • TSE
add
NXT Energy Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -131,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -421,54 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -819,14 N | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -11,60% |
Tổng tài sản | 19,90 Tr | 20,29% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | -53,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -131,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,28 N | 150,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,11 N | 85,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,12 N | -103,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,18 N | -92,90% |
Dòng tiền tự do | 1,37 Tr | 1.071,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11