Trang chủSFC • TSE
add
Sagicor Financial Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 $
Mức chênh lệch một ngày
8,54 $ - 8,67 $
Phạm vi một năm
5,40 $ - 8,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T CAD
Số lượng trung bình
26,91 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,56 Tr | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 89,58 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 83,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | 85,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 83,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,61 Tr | 89,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,95 Tr | -96,67% |
Tổng tài sản | 24,14 T | 9,72% |
Tổng nợ | 22,77 T | 9,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | 83,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,55 Tr | 233,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | 47,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | 84,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,97 Tr | 186,65% |
Dòng tiền tự do | 14,65 T | 423,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1840
Trang web
Nhân viên
5.300