Trang chủSFBS • NYSE
add
ServisFirst Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,12 $
Mức chênh lệch một ngày
69,92 $ - 72,00 $
Phạm vi một năm
66,48 $ - 101,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T USD
Số lượng trung bình
238,79 N
Tỷ số P/E
15,30
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,82 Tr | 7,46% |
Chi phí hoạt động | 45,17 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | 65,57 Tr | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,70 | 1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 0,74% |
Tổng tài sản | 17,58 T | 6,90% |
Tổng nợ | 15,80 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,57 Tr | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
650