Trang chủSFAST • STO
add
Stenhus Fastigheter I Norden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,52 kr - 10,54 kr
Phạm vi một năm
8,58 kr - 12,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T SEK
Số lượng trung bình
589,88 N
Tỷ số P/E
16,74
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,60 Tr | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 18,47 Tr | -1,41% |
Thu nhập ròng | 48,38 Tr | 509,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | 521,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,48 Tr | -3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,21 Tr | 54,27% |
Tổng tài sản | 14,27 T | -0,40% |
Tổng nợ | 8,39 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,38 Tr | 509,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,78 Tr | 41,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,24 Tr | 109,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,85 Tr | -91,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,18 Tr | 55,45% |
Dòng tiền tự do | 113,82 Tr | 145,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
44