Trang chủSFAN • IDX
add
Surya Fajar Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.915,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.920,00 Rp - 1.920,00 Rp
Phạm vi một năm
1.825,00 Rp - 1.935,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 NT IDR
Số lượng trung bình
69,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -211,36 Tr | 45,21% |
Chi phí hoạt động | 7,37 T | -31,22% |
Thu nhập ròng | -8,10 T | 52,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 N | -13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,45 T | 32,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,73 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 173,03 T | -30,58% |
Tổng nợ | 34,76 T | -56,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,10 T | 52,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 T | 84,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,28 T | 199,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,04 Tr | 46,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,53 T | 145,24% |
Dòng tiền tự do | -4,82 T | 83,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
104