Trang chủSFAB • STO
add
Solid FAB
Giá đóng cửa hôm trước
75,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,00 kr - 76,50 kr
Phạm vi một năm
71,80 kr - 89,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T SEK
Số lượng trung bình
10,87 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 286,81 Tr | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 161,34 Tr | -13,05% |
Thu nhập ròng | 43,31 Tr | -11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,10 | 0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,68 Tr | -9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,39 Tr | -18,53% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -8,22% |
Tổng nợ | 1,16 T | -12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,31 Tr | -11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,48 Tr | -27,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,52 Tr | -17,62% |
Dòng tiền tự do | 55,84 Tr | 29,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
78