Trang chủSF • STO
add
Stillfront Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,18 kr - 5,37 kr
Phạm vi một năm
3,96 kr - 8,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T SEK
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -17,78% |
Chi phí hoạt động | 935,00 Tr | -11,12% |
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,69 | 21,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 42,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,00 Tr | -31,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,00 Tr | 1,90% |
Tổng tài sản | 14,31 T | -38,42% |
Tổng nợ | 7,70 T | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,00 Tr | -11,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -713,00 Tr | -6,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,00 Tr | 27,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 Tr | -222,22% |
Dòng tiền tự do | 35,75 Tr | -88,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.220