Trang chủSEZI • STO
add
Senzime AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,37 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,28 kr - 5,46 kr
Phạm vi một năm
5,24 kr - 9,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
727,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
178,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,03 Tr | 29,35% |
Chi phí hoạt động | 32,97 Tr | -17,09% |
Thu nhập ròng | -26,08 Tr | 32,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,80 | 48,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 39,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,16 Tr | 41,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,94 Tr | -33,16% |
Tổng tài sản | 424,53 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 78,67 Tr | 35,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,08 Tr | 32,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,60 Tr | 25,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 Tr | -232,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,12 Tr | -29,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,70 Tr | -37,62% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | 80,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
52