Trang chủSEZI • STO
add
Senzime AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,84 kr - 4,95 kr
Phạm vi một năm
3,60 kr - 7,38 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
776,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
335,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,48 Tr | 52,12% |
Chi phí hoạt động | 37,06 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | -25,53 Tr | 18,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,43 | 46,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,81 Tr | 11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,63 Tr | 112,24% |
Tổng tài sản | 411,39 Tr | 15,80% |
Tổng nợ | 63,13 Tr | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,53 Tr | 18,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,76 Tr | 1,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | 21,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | 337,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,53 Tr | 14,73% |
Dòng tiền tự do | -20,04 Tr | -4,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
54