Trang chủSEVCF • OTCMKTS
add
Sono Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,53 $ - 10,53 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 27,52% |
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -89,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,99 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -28,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,00 N | -89,19% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | — |
Tổng nợ | 16,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -222,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 Tr | -89,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 82,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | -51,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,00 N | 90,11% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2020
Trang web
Nhân viên
39