Trang chủSEUSF • OTCMKTS
add
Sintana Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
269,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -50,47% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | 47,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | -25,16% |
Tổng tài sản | 29,34 Tr | -19,25% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | 47,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 64,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,93 N | -11,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,75 N | 60,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 66,48% |
Dòng tiền tự do | -383,45 N | 82,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3