Trang chủSET • KLSE
add
Swift Energy Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
205,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
829,88 N
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,54 Tr | -16,27% |
Chi phí hoạt động | 6,96 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | -34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 Tr | -42,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,10 Tr | 237,67% |
Tổng tài sản | 174,34 Tr | 50,17% |
Tổng nợ | 35,79 Tr | -37,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 633,00 N | -92,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 87,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 Tr | -27,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | -69,78% |
Dòng tiền tự do | 525,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
202