Trang chủSET • KLSE
add
Swift Energy Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
275,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,65 Tr
Tỷ số P/E
16,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,41 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 110,29 Tr | — |
Tổng nợ | 47,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -699,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
202