Trang chủSES • STO
add
Scandinavian Enviro Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,44 kr - 1,51 kr
Phạm vi một năm
1,42 kr - 2,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T SEK
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
22,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,08 Tr | 87,13% |
Chi phí hoạt động | 18,58 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | -27,48 Tr | -16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -452,25 | 37,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,29 Tr | -19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,31 Tr | -64,96% |
Tổng tài sản | 444,88 Tr | 16,65% |
Tổng nợ | 57,47 Tr | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 806,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,48 Tr | -16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,07 Tr | -366,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,54 Tr | -182,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | 98,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,82 Tr | -67,33% |
Dòng tiền tự do | -23,71 Tr | -15,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
44